TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: splurge

/splə:dʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương

  • động từ

    (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương