TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: kodak

/'koudæk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    máy ảnh côdda

  • động từ

    chụp bằng máy côdda

  • chụp nhanh, ghi nhanh