TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3211. voltage (điện học) điện áp

Thêm vào từ điển của tôi
3212. supercool (vật lý) làm chậm đông

Thêm vào từ điển của tôi
3213. soap-opera (từ lóng) kịch quảng cáo (có tí...

Thêm vào từ điển của tôi
3214. improve cải tiến, cải thiện, cải tạo, t...

Thêm vào từ điển của tôi
3215. reservation sự hạn chế; điều kiện hạn chế

Thêm vào từ điển của tôi
3216. urgent gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bác...

Thêm vào từ điển của tôi
3217. clever lanh lợi, thông minh

Thêm vào từ điển của tôi
3218. cartilage sụn

Thêm vào từ điển của tôi
3219. sore đau, đau đớn

Thêm vào từ điển của tôi
3220. helpful giúp đỡ; giúp ích; có ích

Thêm vào từ điển của tôi