Từ: commitment
/kə'mitmənt/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            danh từ (như) committal 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            trát bắt giam 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            sự phạm (tội...) 
- 
                                                                                                                                                                                                                                                                            (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh 
Từ gần giống
