TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gate

/geit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cổng

  • số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)

  • tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)

  • cửa đập, cửa cống

  • hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)

  • đèo, hẽm núi

  • (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van

  • động từ

    phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    Cụm từ/thành ngữ

    to get the gate

    bị đuổi ra

    to give somebody the gate

    đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc

    to open the gate for (to) somebody

    mở đường cho ai