TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: navigate

/'nævigeit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    lái (tàu, thuyền, máy bay...)

  • đi sông, đi biển, vượt biển, bay

  • đem thông qua

    to navigate a bill through Parliament

    đem thông qua một dự luật ở quốc hội