31631.
physiotherapy
(y học) phép chữa vật lý
Thêm vào từ điển của tôi
31632.
sea anemone
(động vật học) hải quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
31633.
smorzando
(âm nhạc) lặng dần
Thêm vào từ điển của tôi
31634.
colossality
tính chất khổng lồ, tính chất t...
Thêm vào từ điển của tôi
31635.
fetterless
không có cùm
Thêm vào từ điển của tôi
31636.
mantlet
áo choàng ngắn, áo choàng vai
Thêm vào từ điển của tôi
31637.
anastomosis
sự nối (hai mạch máu...)
Thêm vào từ điển của tôi
31638.
cassava
(thực vật học) cây sắn
Thêm vào từ điển của tôi
31640.
guarded
thận trọng, giữ gìn (lời nói)
Thêm vào từ điển của tôi