31401.
tosh
(từ lóng) điều vô nghĩa, điều p...
Thêm vào từ điển của tôi
31402.
unweave
tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt,...
Thêm vào từ điển của tôi
31403.
indecorous
không phải phép, không đúng mực...
Thêm vào từ điển của tôi
31404.
spotty
có đốm, lốm đốm
Thêm vào từ điển của tôi
31405.
submucous
nhầy nhầy
Thêm vào từ điển của tôi
31406.
winch
(kỹ thuật) tời
Thêm vào từ điển của tôi
31407.
unreliability
tính không tin cậy được; tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
31408.
homograph
(ngôn ngữ học) từ cùng chữ
Thêm vào từ điển của tôi
31409.
sulkiness
tính hờn dỗi
Thêm vào từ điển của tôi
31410.
shin-guard
(thể dục,thể thao) nẹp ống chân
Thêm vào từ điển của tôi