TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

31431. sinecurism chế độ ngồi không ăn lương, chế...

Thêm vào từ điển của tôi
31432. skivvy (thông tục) ((thường) guội đầy ...

Thêm vào từ điển của tôi
31433. soldanella (thực vật học) cây anh thảo

Thêm vào từ điển của tôi
31434. aquatint thuật khắc axit

Thêm vào từ điển của tôi
31435. excise thuế hàng hoá, thuế môn bài

Thêm vào từ điển của tôi
31436. phiz (thông tục) ((viết tắt) của phy...

Thêm vào từ điển của tôi
31437. picture-writing lối chữ hình vẽ

Thêm vào từ điển của tôi
31438. fortuitist người tin vào tình cờ, người ti...

Thêm vào từ điển của tôi
31439. fortuitous tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên

Thêm vào từ điển của tôi
31440. ogreish (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ă...

Thêm vào từ điển của tôi