31381.
mandibular
(thuộc) hàm dưới
Thêm vào từ điển của tôi
31382.
smatterer
người có kiến thức nông cạn, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
31383.
stasis
(y học) sự ứ (máu, sữa...)
Thêm vào từ điển của tôi
31384.
moneyless
không tiền; (thông tục) không m...
Thêm vào từ điển của tôi
31385.
caeca
(giải phẫu) ruột tịt
Thêm vào từ điển của tôi
31387.
flying fish
(động vật học) cá chuồn
Thêm vào từ điển của tôi
31388.
spondyle
(giải phẫu) đốt sống
Thêm vào từ điển của tôi
31389.
ground-wire
(điện học) dây đất
Thêm vào từ điển của tôi
31390.
anaglyphic
có hình chạm nổi thấp; (thuộc) ...
Thêm vào từ điển của tôi