31351.
ebriety
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say
Thêm vào từ điển của tôi
31352.
haver
(Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chu...
Thêm vào từ điển của tôi
31353.
limitative
hạn chế
Thêm vào từ điển của tôi
31354.
ladyishness
tính như bà lớn, vẻ bà lớn
Thêm vào từ điển của tôi
31355.
disembarrass
(+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng...
Thêm vào từ điển của tôi
31356.
astrologic
(thuộc) thuật chiêm tinh
Thêm vào từ điển của tôi
31357.
eudiometer
(hoá học) ống đo khí
Thêm vào từ điển của tôi
31358.
incompetency
sự thiếu khả năng, sự thiếu trì...
Thêm vào từ điển của tôi
31360.
moralise
răn dạy
Thêm vào từ điển của tôi