TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30221. amorphous tính không có hình dạng nhất đị...

Thêm vào từ điển của tôi
30222. web-footed (động vật học) có chân màng (nh...

Thêm vào từ điển của tôi
30223. middlings trung bình, vừa phải, kha khá

Thêm vào từ điển của tôi
30224. moonstone (khoáng chất) đá mặt trăng

Thêm vào từ điển của tôi
30225. spirituel ý nhị, sắc sảo (đàn bà)

Thêm vào từ điển của tôi
30226. mealiness tính chất giống bột; tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi
30227. mercuric (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân

Thêm vào từ điển của tôi
30228. amperage (điện học) sự đo cường độ dòng ...

Thêm vào từ điển của tôi
30229. nick-nack đồ vật, đồ tập tàng

Thêm vào từ điển của tôi
30230. aforethought cố ý, có định trước, có suy tín...

Thêm vào từ điển của tôi