TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

30211. captive balloon khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)

Thêm vào từ điển của tôi
30212. cirriped (động vật học) loài chân tơ

Thêm vào từ điển của tôi
30213. mutton-head người ngu đần

Thêm vào từ điển của tôi
30214. drayman người đánh xe bò không lá chắn

Thêm vào từ điển của tôi
30215. gnarl (thực vật học) mấu, đầu mấu

Thêm vào từ điển của tôi
30216. rumble-tumble xe chở cồng kềnh

Thêm vào từ điển của tôi
30217. cissy (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
30218. large-hearted rộng rãi, rộng lượng, hào phóng

Thêm vào từ điển của tôi
30219. check-room (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng gửi đồ đ...

Thêm vào từ điển của tôi
30220. affirm khẳng định, xác nhận; quả quyết

Thêm vào từ điển của tôi