30171.
plunder
sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
30172.
antiphon
bài thánh ca, bài tụng ca
Thêm vào từ điển của tôi
30173.
espressivo
(âm nhạc) tình cảm (phong cách ...
Thêm vào từ điển của tôi
30174.
daltonism
(y học) chứng mù màu
Thêm vào từ điển của tôi
30175.
nasalize
phát âm theo giọng mũi; nói giọ...
Thêm vào từ điển của tôi
30176.
perfusion
sự vảy, sự rắc
Thêm vào từ điển của tôi
30177.
dyne
(vật lý) đyn
Thêm vào từ điển của tôi
30179.
ire
(thơ ca) sự nổi giận, sự giận d...
Thêm vào từ điển của tôi
30180.
pewit
(động vật học) chim te te
Thêm vào từ điển của tôi