TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28781. curst (như) cursed

Thêm vào từ điển của tôi
28782. mourning sự đau buồn, sự buồn rầu

Thêm vào từ điển của tôi
28783. studious chăm học, siêng học

Thêm vào từ điển của tôi
28784. volatility (hoá học) tính dễ bay hơi

Thêm vào từ điển của tôi
28785. discontinuation sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt q...

Thêm vào từ điển của tôi
28786. onomastics khoa nghiên cứu tên riêng

Thêm vào từ điển của tôi
28787. steamship tàu chạy bằng hơi nước

Thêm vào từ điển của tôi
28788. thermoregulator (vật lý) máy điều chỉnh nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
28789. curtain-fire (quân sự) lưới lửa

Thêm vào từ điển của tôi
28790. play-actor (nghĩa xấu) kép hát

Thêm vào từ điển của tôi