28772.
ague
cơn sốt rét
Thêm vào từ điển của tôi
28773.
effectuate
thực hiện, đem lại
Thêm vào từ điển của tôi
28774.
optime
học sinh đỗ hạng ưu về toán
Thêm vào từ điển của tôi
28775.
stroma
(sinh vật học) chất đệm, chất n...
Thêm vào từ điển của tôi
28776.
theology
thần học
Thêm vào từ điển của tôi
28777.
viability
khả năng sống được (của thai nh...
Thêm vào từ điển của tôi
28778.
chirrup
kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên ...
Thêm vào từ điển của tôi
28779.
forged
được rèn luyện được, được tôi l...
Thêm vào từ điển của tôi
28780.
inductivity
tính cảm ứng ((cũng) inductiven...
Thêm vào từ điển của tôi