TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28771. missionary salesman người đại lý chào và bán hàng (...

Thêm vào từ điển của tôi
28772. ague cơn sốt rét

Thêm vào từ điển của tôi
28773. effectuate thực hiện, đem lại

Thêm vào từ điển của tôi
28774. optime học sinh đỗ hạng ưu về toán

Thêm vào từ điển của tôi
28775. stroma (sinh vật học) chất đệm, chất n...

Thêm vào từ điển của tôi
28776. theology thần học

Thêm vào từ điển của tôi
28777. viability khả năng sống được (của thai nh...

Thêm vào từ điển của tôi
28778. chirrup kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên ...

Thêm vào từ điển của tôi
28779. forged được rèn luyện được, được tôi l...

Thêm vào từ điển của tôi
28780. inductivity tính cảm ứng ((cũng) inductiven...

Thêm vào từ điển của tôi