28281.
pundit
nhà học giả Ân-độ
Thêm vào từ điển của tôi
28282.
oxtail
đuôi bò (để nấu xúp)
Thêm vào từ điển của tôi
28283.
dithery
(thông tục) run lập cập
Thêm vào từ điển của tôi
28284.
peevishness
tính cáu kỉnh tính hay cáu, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
28285.
ague
cơn sốt rét
Thêm vào từ điển của tôi
28286.
half-back
(thể dục,thể thao) trung vệ (bó...
Thêm vào từ điển của tôi
28287.
punitory
phạt, trừng phạt, trừng trị; để...
Thêm vào từ điển của tôi
28288.
susurration
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì r...
Thêm vào từ điển của tôi
28289.
kind-hearted
tốt bụng, có lòng tốt
Thêm vào từ điển của tôi
28290.
sedateness
tính bình thản, tính trầm tĩnh,...
Thêm vào từ điển của tôi