Từ: jejune
/dʤi'dʤu:n/
-
tính từ
tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm
-
nghèo nàn, ít ỏi
jejune dies
chế độ ăn uống nghèo nàn
-
khô cằn (đất)
Cụm từ/thành ngữ
jejune dictionary
từ điển nhỏ bỏ túi
Từ gần giống