26571.
marsh mallow
(thực vật học) giống thục quỳ
Thêm vào từ điển của tôi
26572.
jammer
(raddiô) đài làm nhiễu âm
Thêm vào từ điển của tôi
26573.
durableness
tính bền, tính lâu bền
Thêm vào từ điển của tôi
26575.
inexpugnableness
tính không thể duỗi thẳng ra; t...
Thêm vào từ điển của tôi
26576.
saltus
sự gián đoạn
Thêm vào từ điển của tôi
26577.
ideography
sự dùng chữ viết ghi ý
Thêm vào từ điển của tôi
26578.
taoist
người theo đạo Lão
Thêm vào từ điển của tôi
26579.
indigestive
(y học) mắc chứng khó tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
26580.
morn
(thơ ca) buổi sáng
Thêm vào từ điển của tôi