TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26551. immunizer người gây miễn dịch

Thêm vào từ điển của tôi
26552. minded thích, sãn lòng, vui lòng

Thêm vào từ điển của tôi
26553. title-role nhân vật chính tên được dùng là...

Thêm vào từ điển của tôi
26554. try-on (thông tục) mánh lưới, đòn phép

Thêm vào từ điển của tôi
26555. episodic (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thu...

Thêm vào từ điển của tôi
26556. iambi nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, mộ...

Thêm vào từ điển của tôi
26557. perihelion (thiên văn học) điểm gần mặt tr...

Thêm vào từ điển của tôi
26558. antiscorbutic chống scobut

Thêm vào từ điển của tôi
26559. ellipsoid (toán học) Elipxoit

Thêm vào từ điển của tôi
26560. oedema (y học) phù, nề

Thêm vào từ điển của tôi