26361.
obstructionism
chủ trương phá rối (ở nghị trườ...
Thêm vào từ điển của tôi
26362.
etymological
(thuộc) từ nguyên; theo từ nguy...
Thêm vào từ điển của tôi
26363.
cambium
(thực vật học) tầng phát sinh g...
Thêm vào từ điển của tôi
26365.
historical
lịch sử, (thuộc) lịch sử; có li...
Thêm vào từ điển của tôi
26366.
ginger ale
nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Thêm vào từ điển của tôi
26367.
scarlatina
(y học) bệnh xcaclatin, bệnh ti...
Thêm vào từ điển của tôi
26368.
syndrome
(y học) hội chứng
Thêm vào từ điển của tôi
26369.
out-of-doors
khu vực bên người (của một toà ...
Thêm vào từ điển của tôi
26370.
foppery
tính công tử bột, tính thích ch...
Thêm vào từ điển của tôi