26351.
intubation
(y học) sự luồn ống vào (khí qu...
Thêm vào từ điển của tôi
26352.
hirable
có thể thuê, có thể cho thuê
Thêm vào từ điển của tôi
26353.
contaminate
làm bẩn, làm ô uế
Thêm vào từ điển của tôi
26354.
doss
(từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm...
Thêm vào từ điển của tôi
26355.
yeggman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (n...
Thêm vào từ điển của tôi
26356.
crow's-foot
vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt)
Thêm vào từ điển của tôi
26357.
leva
đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
Thêm vào từ điển của tôi
26358.
prose
văn xuôi
Thêm vào từ điển của tôi
26359.
spirilla
khuẩn xoắn
Thêm vào từ điển của tôi
26360.
dialyse
(hoá học) thẩm tách
Thêm vào từ điển của tôi