TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25331. twirl sự quay nhanh, sự xoay nhanh

Thêm vào từ điển của tôi
25332. enrapture làm vô cùng thích thú, làm mê t...

Thêm vào từ điển của tôi
25333. hortative khích lệ, cổ vũ

Thêm vào từ điển của tôi
25334. incertitude sự không chắc chắn, sự không ti...

Thêm vào từ điển của tôi
25335. calculation sự tính, sự tính toán

Thêm vào từ điển của tôi
25336. confidant bạn tâm tình

Thêm vào từ điển của tôi
25337. cross-beam (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà

Thêm vào từ điển của tôi
25338. dendroid hình cây (đá, khoáng vật)

Thêm vào từ điển của tôi
25339. brummagem đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ ti...

Thêm vào từ điển của tôi
25340. k-ration (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) kh...

Thêm vào từ điển của tôi