TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25351. enrapture làm vô cùng thích thú, làm mê t...

Thêm vào từ điển của tôi
25352. safflower (thực vật học) cây rum

Thêm vào từ điển của tôi
25353. incertitude sự không chắc chắn, sự không ti...

Thêm vào từ điển của tôi
25354. calculation sự tính, sự tính toán

Thêm vào từ điển của tôi
25355. confidant bạn tâm tình

Thêm vào từ điển của tôi
25356. pelta cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
25357. cross-beam (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà

Thêm vào từ điển của tôi
25358. clod cục, cục đất

Thêm vào từ điển của tôi
25359. expansivity tính có thể mở rộng, tính có th...

Thêm vào từ điển của tôi
25360. peristome (thực vật học) lông răng (ở miệ...

Thêm vào từ điển của tôi