Từ: field-day
/'fi:lddei/
-
danh từ
(quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn
-
ngày đáng ghi nhớ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày thao diễn điền kinh
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời
-
cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa
-
cuộc tranh luận quan trọng