24391.
rummer
cốc lớn, cốc vại
Thêm vào từ điển của tôi
24392.
ethnological
(thuộc) dân tộc học
Thêm vào từ điển của tôi
24393.
termagant
lắm điều, lăng loàn, thích đánh...
Thêm vào từ điển của tôi
24394.
inerasableness
tính không thể xoá được, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
24395.
sweating-bath
sự xông (cho ra mồ hôi)
Thêm vào từ điển của tôi
24397.
denunciatory
để tố cáo, để tố giác, để vạch ...
Thêm vào từ điển của tôi
24398.
dauber
người vẽ bôi bác, người vẽ lem ...
Thêm vào từ điển của tôi
24399.
sea-mew
(động vật học) mòng biển (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
24400.
papilla
(sinh vật học) nh
Thêm vào từ điển của tôi