24371.
funnelled
hình phễu
Thêm vào từ điển của tôi
24372.
bungle
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
Thêm vào từ điển của tôi
24373.
topi
mũ cát
Thêm vào từ điển của tôi
24374.
culm
bụi than đá
Thêm vào từ điển của tôi
24375.
anker
Anke (đơn vị đong rượu bằng 37,...
Thêm vào từ điển của tôi
24376.
attainability
sự có thể đạt tới được
Thêm vào từ điển của tôi
24377.
foal
ngựa con, lừa con
Thêm vào từ điển của tôi
24378.
barque
thuyền ba buồm
Thêm vào từ điển của tôi
24379.
punctiliousness
tính hay chú ý đến chi tiết tỉ ...
Thêm vào từ điển của tôi
24380.
espial
sự dọ thám, sự theo dõi
Thêm vào từ điển của tôi