24291.
opera
Opêra
Thêm vào từ điển của tôi
24292.
southpaw
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể...
Thêm vào từ điển của tôi
24293.
populism
chủ nghĩa dân tuý
Thêm vào từ điển của tôi
24294.
pertly
sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch s...
Thêm vào từ điển của tôi
24295.
ascend
lên, thăng
Thêm vào từ điển của tôi
24296.
joystick
(từ lóng) cần điều khiển (của m...
Thêm vào từ điển của tôi
24297.
protonic
(vật lý) (thuộc) proton
Thêm vào từ điển của tôi
24298.
expulsion
sự đuổi, sự tống ra, sự trục xu...
Thêm vào từ điển của tôi
24299.
maculated
đầy vết, đầy chấm
Thêm vào từ điển của tôi
24300.
mascara
chuốt mi mắt
Thêm vào từ điển của tôi