TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24261. onagri (động vật học) lừa rừng (Trung ...

Thêm vào từ điển của tôi
24262. reticula (động vật học) dạ tổ ong (loài ...

Thêm vào từ điển của tôi
24263. dénouement khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...

Thêm vào từ điển của tôi
24264. cassock áo thầy tu

Thêm vào từ điển của tôi
24265. corset coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà...

Thêm vào từ điển của tôi
24266. lethean (thuộc) sông Mê

Thêm vào từ điển của tôi
24267. corvine (thuộc) con quạ

Thêm vào từ điển của tôi
24268. tibia (giải phẫu) xương chày; (động v...

Thêm vào từ điển của tôi
24269. understate nói bớt, nói giảm đi, báo cáo k...

Thêm vào từ điển của tôi
24270. yaw sự đi trệch đường (tàu thuỷ); s...

Thêm vào từ điển của tôi