TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24281. doat hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi g...

Thêm vào từ điển của tôi
24282. stumpy lùn mập, bè bè

Thêm vào từ điển của tôi
24283. tamarind (thực vật học) cây me

Thêm vào từ điển của tôi
24284. irrelevance tính không dính dáng, tính khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
24285. religionist người quá mê đạo, người cuồng t...

Thêm vào từ điển của tôi
24286. sea-hog (động vật học) cá heo

Thêm vào từ điển của tôi
24287. chrisom (sử học) áo rửa tội của trẻ em ...

Thêm vào từ điển của tôi
24288. dauber người vẽ bôi bác, người vẽ lem ...

Thêm vào từ điển của tôi
24289. cesium (như) caesium

Thêm vào từ điển của tôi
24290. conjoint nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại,...

Thêm vào từ điển của tôi