TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

24231. hook-worm giun móc

Thêm vào từ điển của tôi
24232. papyrus cây cói giấy

Thêm vào từ điển của tôi
24233. unfurl mở, giương ra (ô, buồm...); phấ...

Thêm vào từ điển của tôi
24234. inhibit ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế

Thêm vào từ điển của tôi
24235. occidental (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây...

Thêm vào từ điển của tôi
24236. disenthral giải phóng khỏi ách nô lệ

Thêm vào từ điển của tôi
24237. hooligan du côn, lưu manh, bọn du côn, b...

Thêm vào từ điển của tôi
24238. bayou nhánh sông

Thêm vào từ điển của tôi
24239. serval (động vật học) mèo rừng châu Ph...

Thêm vào từ điển của tôi
24240. putamina (thực vật học) hạch (của quả hạ...

Thêm vào từ điển của tôi