24211.
presbyopic
(y học) viễn thị
Thêm vào từ điển của tôi
24212.
sacristan
người giữ đồ thờ thánh
Thêm vào từ điển của tôi
24213.
chimpanzee
(động vật học) con tinh tinh (v...
Thêm vào từ điển của tôi
24215.
paratyphoid
(y học) bệnh phó thương hàn
Thêm vào từ điển của tôi
24216.
zoochemical
(thuộc) hoá học động vật
Thêm vào từ điển của tôi
24217.
methanol
(hoá học) Metanola
Thêm vào từ điển của tôi
24218.
tramontane
bên kia núi An-pơ
Thêm vào từ điển của tôi
24219.
omnivorous
(động vật học) ăn tạp
Thêm vào từ điển của tôi
24220.
rehabilitate
phục hồi (chức vị, danh dự, sức...
Thêm vào từ điển của tôi