23661.
ionize
(vật lý); (hoá học) ion hoá
Thêm vào từ điển của tôi
23662.
vitalization
sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
23663.
nestling
chim non (chưa rời tổ)
Thêm vào từ điển của tôi
23664.
melodramatist
người viết kịch mêlô
Thêm vào từ điển của tôi
23665.
burlap
vải bao bì
Thêm vào từ điển của tôi
23667.
adaptableness
tính có thể tra vào, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
23669.
vendetta
thù máu
Thêm vào từ điển của tôi
23670.
reprisal
sự trả thù, sự trả đũa
Thêm vào từ điển của tôi