Từ: huddle
-
danh từ
đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
a huddle of ideas
một mớ những ý nghĩ lộn xộn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
to go into a huddle with somebody
hội ý riêng với ai
-
động từ
((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
-
((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
sheep huddled together at sight of the wolf
cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
to huddle on one's clothé
mặc quần áo vội vàng
-
giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
-
(+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed
nằm cuộn tròn trên giường
Cụm từ/thành ngữ
to huddle along
hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
to huddle on nh to huddle along
mặc vội vàng
to huddle over
giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)