23482.
emblazon
vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)
Thêm vào từ điển của tôi
23484.
recalcitrant
hay câi lại, hay chống lại, cứn...
Thêm vào từ điển của tôi
23485.
yelp
tiếng kêu ăng ẳng (chó)
Thêm vào từ điển của tôi
23486.
faradaic
(điện học) cảm ứng, ứng
Thêm vào từ điển của tôi
23487.
reduplication
sự nhắc lại, sự lặp lại
Thêm vào từ điển của tôi
23488.
perpetuate
làm thành vĩnh viễn, làm cho bấ...
Thêm vào từ điển của tôi