22741.
sciagraphy
thuật vẽ bóng
Thêm vào từ điển của tôi
22742.
en bloc
toàn bộ gộp cả lại
Thêm vào từ điển của tôi
22743.
resurrectionist
người đào trộm xác chết (để bán...
Thêm vào từ điển của tôi
22744.
barricade
vật chướng ngại (để chặn, phòng...
Thêm vào từ điển của tôi
22745.
bestrewn
rắc, rải, vãi
Thêm vào từ điển của tôi
22746.
half-cocked
đã chốt cò (súng)
Thêm vào từ điển của tôi
22747.
constitutor
người sáng lập, người thiết lập...
Thêm vào từ điển của tôi
22748.
shram
làm tê, làm cóng
Thêm vào từ điển của tôi
22749.
consular
(thuộc) lãnh sự
Thêm vào từ điển của tôi
22750.
procurable
có thể kiếm được, có thể đạt đư...
Thêm vào từ điển của tôi