22731.
plimsolls
giày vải đế cao su rẻ tiền
Thêm vào từ điển của tôi
22732.
nonviolent
bất bạo động, không dùng bạo lự...
Thêm vào từ điển của tôi
22733.
atomizer
máy phun
Thêm vào từ điển của tôi
22734.
epicentre
(địa lý,địa chất) tâm động đất ...
Thêm vào từ điển của tôi
22735.
file
cái giũa
Thêm vào từ điển của tôi
22736.
distribution
sự phân bổ, sự phân phối, sự ph...
Thêm vào từ điển của tôi
22737.
annelida
(động vật học) lớp giun đót
Thêm vào từ điển của tôi
22738.
shorten
thu ngắn lại, thu hẹp vào
Thêm vào từ điển của tôi
22740.
henpecked
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
Thêm vào từ điển của tôi