2171.
sexual
(thuộc) giới tính; sinh dục
Thêm vào từ điển của tôi
2172.
grab
cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy...
Thêm vào từ điển của tôi
2173.
prayer
kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, s...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2174.
physic
thuật điều trị; nghề y
Thêm vào từ điển của tôi
2175.
convention
hội nghị (chính trị); sự triệu ...
Thêm vào từ điển của tôi
2176.
dismiss
giải tán (đám đông tụ tập, quân...
Thêm vào từ điển của tôi
2177.
cover
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa ...
Thêm vào từ điển của tôi
2179.
passionate
sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng...
Thêm vào từ điển của tôi