Từ: culture
/'kʌltʃə/
-
danh từ
sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
the culture of the mind
sự mở mang trí tuệ
physical culture
thể dục
-
sự giáo dục, sự giáo hoá
-
văn hoá, văn minh
-
sự trồng trọt
-
sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)
-
sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn
the culture of cholera germs
sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả
-
động từ
cày cấy, trồng trọt
-
nuôi (tằm, ong...)
-
cấy (vi khuẩn)
-
tu dưỡng, trau dồi
-
giáo hoá, mở mang
Từ gần giống