Từ: honest
/'ɔnist/
-
tính từ
lương thiện
an honest man
một người lương thiện
-
trung thực, chân thật
honest truth
sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
-
kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
to turn (earn) an honest penny
làm ăn lương thiện
-
thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
-
(đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
my honest friend
ông bạn tốt của tôi
-
(từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)
Cụm từ/thành ngữ
honest Injun
xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
to make an honnest woman of someone
cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
Từ gần giống