2181.
rather
thà... hơn, thích... hơn
Thêm vào từ điển của tôi
2182.
civilization
sự làm cho văn minh, sự khai ho...
Thêm vào từ điển của tôi
2183.
court
sân nhà
Thêm vào từ điển của tôi
2184.
convention
hội nghị (chính trị); sự triệu ...
Thêm vào từ điển của tôi
2185.
prog
(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi...
Thêm vào từ điển của tôi
2186.
glad
vui lòng, sung sướng, vui mừng,...
Thêm vào từ điển của tôi
2187.
read
đọc
Thêm vào từ điển của tôi
2188.
burst
sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng n...
Thêm vào từ điển của tôi
2189.
discover
khám phá ra, tìm ra, phát hiện ...
Thêm vào từ điển của tôi
2190.
cynical
(Cynic) (triết học) nhà khuyến ...
Thêm vào từ điển của tôi