Từ: harness
/'hɑ:nis/
-
danh từ
bộ yên cương (ngựa)
-
(nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động
-
(sử học) áo giáp (của người và ngựa)
-
dệt khung go
to die in harness
chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên
-
động từ
đóng yên cương (ngựa)
-
khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)
Cụm từ/thành ngữ
to go (get) back into harness
lại lao đầu vào công việc
in harness
(từ lóng) đang làm công việc thường xuyên
Từ gần giống