1981.
ah
a!, chà!, chao!, ôi chao!
Thêm vào từ điển của tôi
1982.
pussy
(y học) có mủ
Thêm vào từ điển của tôi
1983.
sacrifice
sự giết (người, vật) để cúng th...
Thêm vào từ điển của tôi
1985.
slain
(thơ ca); (văn học);(đùa cợt) g...
Thêm vào từ điển của tôi
1986.
shame
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn,...
Thêm vào từ điển của tôi
1989.
fluff
làm (mặt trái da) cho mịn những...
Thêm vào từ điển của tôi