1871.
somewhere
ở một nơi nào đó
Thêm vào từ điển của tôi
1872.
bastard
hoang (đẻ hoang)
Thêm vào từ điển của tôi
1873.
outgoing
(như) outgo
Thêm vào từ điển của tôi
1874.
fought
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trậ...
Thêm vào từ điển của tôi
1875.
fetish
vật thần; vật thờ
Thêm vào từ điển của tôi
1876.
behave
ăn ở, đối xử, cư xử
Thêm vào từ điển của tôi
1877.
quiet
lặng, yên lặng, yên tĩnh
Thêm vào từ điển của tôi
1879.
dory
(động vật học) cá dây gương; cá...
Thêm vào từ điển của tôi