TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1231. borne mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm

Thêm vào từ điển của tôi
1232. enquire ((thường) + into) điều tra, thẩ...

Thêm vào từ điển của tôi
1233. energy nghị lực, sinh lực Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1234. anchor (hàng hải) cái neo, mỏ neo

Thêm vào từ điển của tôi
1235. tense (ngôn ngữ học) thời (của động t...

Thêm vào từ điển của tôi
1236. low tiếng rống (trâu bò)

Thêm vào từ điển của tôi
1237. sometimes đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc ... Thời gian Phó từ
Thêm vào từ điển của tôi
1238. cp. ...

Thêm vào từ điển của tôi
1239. powder bột; bụi

Thêm vào từ điển của tôi
1240. parent cha; mẹ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi