1232.
moth
nhậy (cắn quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
1233.
heater
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, ...
Thêm vào từ điển của tôi
1234.
début
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi
1235.
powder
bột; bụi
Thêm vào từ điển của tôi
1236.
safari
cuộc đi săn (ở Châu phi)
Thêm vào từ điển của tôi
1237.
hazel
(thực vật học) cây phỉ
Thêm vào từ điển của tôi
1238.
talent
tài, tài ba, tài năng, tài cán
Thêm vào từ điển của tôi
1239.
pride
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niề...
Thêm vào từ điển của tôi
1240.
trace
dây kéo (buộc vào ngựa để kéo x...
Thêm vào từ điển của tôi