Từ: freak
/fri:k/
-
danh từ
tính đồng bóng, tính hay thay đổi
out of mere freak
chỉ vì tính đồng bóng
-
quái vật; điều kỳ dị
a freak of nature
một quái vật
-
động từ
làm lốm đốm, làm có vệt
Từ gần giống