TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Du lịch


21 price giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)... Kinh doanh Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
22 jungle rừng nhiệt đới Du lịch Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
23 traditional (thuộc) truyền thống, theo truy... Du lịch Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
24 weather thời tiết, tiết trời Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
25 village làng, xã Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
26 town thành phố, thị xã Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
27 bar quán ba Du lịch Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
28 journey cuộc hành trình (thường là bằng... Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
29 travel đi du lịch; du hành Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
30 travelled đã đi nhiều, đã từng đi đây đi ... Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi