Bài 63: Postponing - Sự trì hoãn
Những từ xuất hiện trong hội thoại:
1. Postpone /poust'poun/: Hoãn lại, trì hoãn
- I'll call Al and see if we can postpone until Friday = Mình sẽ gọi Al và hỏi xem chúng ta có thể hoãn đến thứ 6 không
- Xem thêm:
+ I don't think I can get them to postpone the wedding = nhưng, ừm... anh không nghĩ là chỉ vì chuyện đó mà làm trì hoãn đám cưới.
+ You want to postpone our date? = Em muốn lùi cuộc hẹn à?
2. Cancel /'kænsəl/ : Bỏ, xóa bỏ, hủy bỏ.
- Just call the dentist office and cancel it = Hãy gọi cho nha sĩ và hủy cuộc hẹn
- Xem thêm:
+ The snow has caused power cuts and forced airports to cancel flights.= Tuyết đã gây ra tình trạng cúp điện và buộc các sân bay phải hủy các chuyến bay.
+ Yeah. Michelle has a dental appointment and she can’t cancel it = Vâng, Michelle có hẹn với nha sĩ và không thể hủy hẹn được