Bài 20: Making a reservation = Đặt bàn
Making a reservation ta có thể hiểu là đặt trước nhưng chưa hề đến
Vidu:
- And they're saying it's my fault because I didn't make a reservation. = Họ nói đấy là lỗi của anh vì không đặt trước
- not "Ready When You Are Limos If You Make A Reservation. " = Chứ không phải “Sẵn sàng khi bạn cần xe limô nếu bạn đặt trước.”
- Oh, we canceled your reservation. = À, chúng ta hủy đặt phòng rồi.
(Còn ở trong phim Friends thì từ: Reservation = có hẹn)
- We gotta go. Got a reservation in 30 minutes. = Chúng ta phải đi thôi. Em có hẹn trong 30 phút nữa.
(Reservation còn có nghĩa là Lãnh thổi, Lãnh địa, vùng đất..)
Ví dụ: Indian reservation = Vùng đất dành riêng cho người da đỏ
- Then you're off the reservation. Eddie, how bad? = Ngay khi anh quyết định rời bỏ lãnh địa của mình. Eddie, tệ cỡ nào?