Tiếng anh giao tiếp Bài 45: Getting a job offer - Nhận lời làm việc
Offer Trong video có nghĩa là nhận lời. ngoài ra offer còn mang nhiều nghĩa khác nhau:
offer = biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến
VD: to offer someone something = biếu ai cái gì
offer = xung phong
VD: to offer to help somebody = xung phong, giúp đỡ ai
offer = giơ ra, chìa ra, đưa ra mời
VD: to offer one's hand = giơ tay ra (để bắt)
to offer a few remarks = đưa ra một vài câu nhận xét
offer = đưa ra đề nghị
VD: to offer a plan = đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch
offer = xảy ra, xảy đến, xuất hiện
VD: as opportunity offers = khi có dịp (xảy ra)
Thành ngữ:
to offer battle = nghênh chiến
to offer resistance = chống cự
Danh
mục: Tiếng Anh giao tiếp